Đọc nhanh: 美善 (mĩ thiện). Ý nghĩa là: đẹp và tốt.
美善 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đẹp và tốt
beautiful and good
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美善
- 尽善尽美
- Cực tốt cực đẹp; tốt đẹp vô cùng.
- 善待 他人 是 一种 美德
- Đối xử tốt với người khác là một đức tính tốt.
- 不善 与 人 款曲
- không giỏi xã giao.
- 不 只 生产 发展 了 , 生活 也 改善 了
- không chỉ sản xuất phát triển mà cuộc sống cũng được cải thiện
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
- 他们 正在 努力 研制 尽善尽美 的 新 颜料 配方
- Họ đang nỗ lực nghiên cứu công thức sơn màu mới hoàn hảo.
- 真善美 是 他 永生 的 追求
- chân thiện mỹ là sự theo đuổi suốt đời của anh ấy.
- 现代 美容 仪器 可以 帮助 改善 肤质 和 减少 皱纹
- Thiết bị làm đẹp hiện đại có thể giúp cải thiện chất da và giảm nếp nhăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
善›
美›