Đọc nhanh: 羊角豆 (dương giác đậu). Ý nghĩa là: ngón tay của phụ nữ, đậu bắp (Hibiscus esculentus).
羊角豆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngón tay của phụ nữ
lady's fingers
✪ 2. đậu bắp (Hibiscus esculentus)
okra (Hibiscus esculentus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊角豆
- 一颗 黄豆
- một hạt đậu nành.
- 豌豆 角 很 肥大
- hạt đậu hoà lan này rất to.
- 绿豆 结二喷角 了
- Đậu xanh đã qua hai đợt rồi.
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 她 在 市场 买 了 很多 豆角
- Cô ấy đã mua rất nhiều đậu đũa ở chợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
羊›
角›
豆›