Đọc nhanh: 美容女 (mĩ dung nữ). Ý nghĩa là: chuyên viên sắc đẹp, thợ làm tóc (nữ).
美容女 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chuyên viên sắc đẹp
beautician
✪ 2. thợ làm tóc (nữ)
hairdresser (female)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美容女
- 他 的 姿容秀美
- Cô ấy có dung mạo xinh đẹp.
- 凤 女士 好美
- Bà Phượng rất xinh đẹp.
- 中国 古代 四大美女 皆 是 如花似玉 , 闭月羞花
- Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.
- 青春 美少女 疑似 整容 脸
- Cô gái trẻ xinh đẹp bị nghi là phẫu thuật thẩm mỹ mặt
- 多 渴望 找到 一个 时光隧道 , 重 回到 简单 、 容易 觉得 美好
- Mong muốn tìm thấy một đường hầm thời gian, quay trở lại đơn giản, dễ dàng để cảm thấy tốt
- 他 想 做 一名 美容 医生
- Anh ấy muốn trở thành một bác sĩ thẩm mỹ.
- 一個 美麗 的 女人 坐在 我 前面 一排
- Một người phụ nữ xinh đẹp đã ngồi một hàng trước mặt tôi.
- 她 做 了 美容 针 治疗 , 脸上 的 皱纹 减少 了 很多
- Cô ấy đã làm tiêm botox, nếp nhăn trên mặt đã giảm đi rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
容›
美›