Đọc nhanh: 羊水 (dương thuỷ). Ý nghĩa là: nước ối (nước trong nhau thai).
羊水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước ối (nước trong nhau thai)
羊膜中的液体羊水能使胎儿不受外界的震荡,并能减少胎儿在子宫内活动时对孕妇的刺激
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊水
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 一群 羊
- Một đàn dê.
- 牧民 正饮 羊 喝水
- Người chăn nuôi đang cho dê uống nước.
- 一肚子 坏水
- trong bụng toàn ý nghĩ xấu.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 黄 爷爷 在 给 花 浇水
- Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
羊›