Đọc nhanh: 羊水穿刺 (dương thuỷ xuyên thứ). Ý nghĩa là: chọc ối (dùng ở Đài Loan).
羊水穿刺 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chọc ối (dùng ở Đài Loan)
amniocentesis (used in Taiwan)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊水穿刺
- 望穿秋水
- mỏi mắt trông chờ; trông mòn con mắt.
- 牧民 正饮 羊 喝水
- Người chăn nuôi đang cho dê uống nước.
- 古人云 , 滴水穿石
- Người xưa nói, nước chảy đá mòn.
- 水渠 得 穿过 别的 合作社 的 土地
- Kênh nước phải đi qua đất của hợp tác xã khác.
- 谁 会 穿靴 刺 参加 彩弹 大战
- Ai đeo cựa trong quả bóng sơn?
- 他 穿 的 一双 布鞋 被 雨水 浸透 了
- đôi giầy vải anh ấy đi bị ướt sũng nước mưa.
- 那 强盗 以刀 刺穿 了 那 旅客 的 胸部
- Kẻ cướp đã đâm con dao xuyên qua ngực hành khách đó.
- 我 指挥 着 一辆 水上 摩托艇 穿过 了 一场 雷雨
- Tôi đã chỉ huy một chiếc mô tô nước vượt qua cơn bão điện
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刺›
水›
穿›
羊›