棉屑 mián xiè
volume volume

Từ hán việt: 【miên tiết】

Đọc nhanh: 棉屑 (miên tiết). Ý nghĩa là: Bông len phế phẩm (để nhồi độn).

Ý Nghĩa của "棉屑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

棉屑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bông len phế phẩm (để nhồi độn)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉屑

  • volume volume

    - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • volume volume

    - 发疯 fāfēng la 这么 zhème 大热天 dàrètiān hái 穿 chuān 棉袄 miánǎo

    - Anh điên à, trời nóng như thế này mà lại mặc áo bông!

  • volume volume

    - gěi 留下 liúxià 生日 shēngrì zhī 面包屑 miànbāoxiè ma

    - Vì vậy, bạn để lại cho tôi bánh mì sinh nhật?

  • volume volume

    - de 态度 tàidù hěn 不屑 bùxiè

    - Thái độ của anh ta rất khinh thường.

  • volume volume

    - duì 那些 nèixiē 说三道四 shuōsāndàosì de rén 不屑一顾 bùxièyīgù

    - Anh ấy không thèm để ý những lời dèm pha xung quanh.

  • volume volume

    - 家里 jiālǐ 托人 tuōrén 带来 dàilái 棉鞋 miánxié 两双 liǎngshuāng qǐng 便 biàn zhōng 进城 jìnchéng 来取 láiqǔ

    - nhà anh có gởi người mang đến hai đôi giày vải, mời anh khi thuận tiện vào thành lấy về.

  • volume volume

    - jiù xiàng 雄性激素 xióngxìngjīsù 夹心 jiāxīn de 棉花 miánhua táng

    - Bạn giống như một viên kẹo dẻo lớn chứa đầy testosterone.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen liǎ 有人 yǒurén dài le 卫生棉 wèishēngmián tiáo ma

    - Một trong hai người có băng vệ sinh không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Tiết
    • Nét bút:フ一ノ丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SFB (尸火月)
    • Bảng mã:U+5C51
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Mián
    • Âm hán việt: Miên
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHAB (木竹日月)
    • Bảng mã:U+68C9
    • Tần suất sử dụng:Cao