Đọc nhanh: 棉屑 (miên tiết). Ý nghĩa là: Bông len phế phẩm (để nhồi độn).
棉屑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bông len phế phẩm (để nhồi độn)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉屑
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 你 发疯 啦 , 这么 大热天 , 还 穿 棉袄
- Anh điên à, trời nóng như thế này mà lại mặc áo bông!
- 你 给 我 留下 生日 之 面包屑 吗
- Vì vậy, bạn để lại cho tôi bánh mì sinh nhật?
- 他 的 态度 很 不屑
- Thái độ của anh ta rất khinh thường.
- 他 对 那些 说三道四 的 人 不屑一顾
- Anh ấy không thèm để ý những lời dèm pha xung quanh.
- 你 家里 托人 带来 棉鞋 两双 , 请 你 便 中 进城 来取
- nhà anh có gởi người mang đến hai đôi giày vải, mời anh khi thuận tiện vào thành lấy về.
- 你 就 像 个 雄性激素 夹心 的 棉花 糖
- Bạn giống như một viên kẹo dẻo lớn chứa đầy testosterone.
- 你们 俩 有人 带 了 卫生棉 条 吗
- Một trong hai người có băng vệ sinh không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屑›
棉›