Đọc nhanh: 柳絮 (liễu nhứ). Ý nghĩa là: tơ liễu; bông liễu (hạt của cây liễu có tơ, có thể bay theo gió).
柳絮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tơ liễu; bông liễu (hạt của cây liễu có tơ, có thể bay theo gió)
柳树种子上面像棉絮的白色绒毛,随风飞散
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柳絮
- 垂柳 轻飘飘 地 摆动
- gió đưa cành liễu la đà.
- 柳絮 在 半空中 飘荡
- bông liễu bay lượn lờ trong không trung
- 柳絮 纷飞
- tơ liễu bay theo gió.
- 轻飘 的 柳絮
- tơ liễu nhè nhẹ bay.
- 大会 花絮
- bên lề đại hội.
- 天 哪 , 他 又 在 絮絮 不休 地谈 他 感兴趣 的 问题 。 有没有 法子 使 他 闭嘴 ?
- Trời ơi, anh ta lại tiếp tục nói không ngừng về những vấn đề mà anh ta quan tâm. Có cách nào để làm anh ta im lặng không?
- 她 喜欢 在 柳树下 读书
- Cô ấy thích đọc sách dưới gốc cây liễu.
- 古诗 中 常常 提到 柳树
- Cây liễu thường được nhắc đến trong thơ cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柳›
絮›