Đọc nhanh: 羊倌儿 (dương quan nhi). Ý nghĩa là: người chuyên nghề chăn dê.
羊倌儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người chuyên nghề chăn dê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊倌儿
- 老 羊倌 圪蹴在 门前 石凳 上 听 广播
- người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.
- 堂倌 儿
- bồi bàn; người hầu bàn
- 磨倌 儿 ( 磨面 的 人 )
- người xay bột
- 羊 脑儿
- óc dê.
- 羊倌 儿
- chăn nuôi cừu; chăn nuôi dê
- 猪倌 儿
- chăn nuôi lợn
- 我们 今晚 有 烤 羊羔肉 咖喱 味 稍微 放 了 点儿 迷迭香
- Tối nay tôi có thịt cừu nướng lá hương thảo ít tỏi.
- 听说 你 特别 爱 吃 羊肉串 儿 一次 能 吃 五十 串儿
- Tôi nghe nói bạn thích ăn thịt cừu xiên, bạn có thể ăn 50 xiên mỗi lần
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倌›
儿›
羊›