Đọc nhanh: 置评 (trí bình). Ý nghĩa là: bình luận, tuyên bố.
置评 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bình luận
comment
✪ 2. tuyên bố
statement
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 置评
- 不要 压制 批评
- không nên phê bình một cách áp đặt
- 专家 在 评 这个 产品
- Chuyên gia đang đánh giá sản phẩm này.
- 中心 位置 非常 重要
- Vị trí trung tâm rất quan trọng.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 专家 们 进行 了 评估
- Các chuyên gia đã tiến hành đánh giá.
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 高度评价 他 的 业绩
- đánh giá cao thành tích của anh ấy.
- 专家 正在 评审 这个 项目
- Các chuyên gia đang thẩm định dự án này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
置›
评›