羊入虎口 yáng rù hǔkǒu
volume volume

Từ hán việt: 【dương nhập hổ khẩu】

Đọc nhanh: 羊入虎口 (dương nhập hổ khẩu). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) giẫm lên mặt đất nguy hiểm, (văn học) một con cừu trong hang cọp (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "羊入虎口" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

羊入虎口 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (nghĩa bóng) giẫm lên mặt đất nguy hiểm

fig. to tread dangerous ground

✪ 2. (văn học) một con cừu trong hang cọp (thành ngữ)

lit. a lamb in a tiger's den (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊入虎口

  • volume volume

    - 不入虎穴 bùrùhǔxué ān 虎子 hǔzǐ

    - không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?

  • volume volume

    - 不入虎穴 bùrùhǔxué 不得 bùdé 虎子 hǔzǐ

    - không vào hang hổ, sao bất được hổ con.

  • volume volume

    - 不入虎穴 bùrùhǔxué ān 虎子 hǔzǐ

    - Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?

  • volume volume

    - 病从口入 bìngcóngkǒurù

    - bệnh từ miệng mà vào

  • volume volume

    - 大家 dàjiā zài 门口 ménkǒu 排队 páiduì děng 入场 rùchǎng

    - Mọi người đang xếp hàng chờ vào cửa.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào de 入口 rùkǒu zài 东边 dōngbian

    - Lối vào trường học nằm ở phía đông.

  • - 地道 dìdào 入口 rùkǒu jiù zài 前面 qiánmiàn

    - Cửa vào địa đạo ngay phía trước.

  • volume volume

    - cóng 虎口 hǔkǒu zhōng 逃脱 táotuō 出来 chūlái

    - chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhập
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OH (人竹)
    • Bảng mã:U+5165
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+0 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương , Tường
    • Nét bút:丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TQ (廿手)
    • Bảng mã:U+7F8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+2 nét)
    • Pinyin: Hǔ , Hù
    • Âm hán việt: Hổ
    • Nét bút:丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YPHU (卜心竹山)
    • Bảng mã:U+864E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa