Đọc nhanh: 罩杯 (tráo bôi). Ý nghĩa là: cup (cỡ áo ngực).
罩杯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cup (cỡ áo ngực)
cup (bra size)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罩杯
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 丹尼 放下 他 的 玻璃杯
- Danny đặt ly thủy tinh xuống.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 中国 排球队 在 这次 邀请赛 中 夺杯
- đội bóng chuyền Trung Quốc đã đoạt cúp trong trận đấu mời này.
- 世界杯 每 四年 举行 一次
- World Cup được tổ chức mỗi bốn năm một lần.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杯›
罩›