Đọc nhanh: 罩袍 (tráo bào). Ý nghĩa là: Áo choàng dài kiểu Trung Quốc mặc ngoài cùng, burqa.
罩袍 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Áo choàng dài kiểu Trung Quốc mặc ngoài cùng
Chinese-style long robe worn as outermost garment
✪ 2. burqa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罩袍
- 大家 都 戴 口罩
- Mọi người đều đeo khẩu trang.
- 天空 阴沉沉 地罩 满 了 乌云
- bầu trời đen kịt, phủ đầy mây đen.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 夜幕 笼罩着 大地
- màn đêm phủ kín mặt đất
- 她 忘记 带 口罩 了
- Cô ấy quên mang khẩu trang.
- 奶罩 的 材质 很 重要
- Chất liệu của áo ngực rất quan trọng.
- 她 买 了 一件 新袍
- Cô ấy mua một chiếc áo khoác mới.
- 冬季 日短 , 又 是 阴天 , 夜色 早已 笼罩 了 整个 市镇
- mùa đông ngày ngắn trời lại âm u, nên màn đêm sớm bao trùm cả thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
罩›
袍›