罩袍 zhào páo
volume volume

Từ hán việt: 【tráo bào】

Đọc nhanh: 罩袍 (tráo bào). Ý nghĩa là: Áo choàng dài kiểu Trung Quốc mặc ngoài cùng, burqa.

Ý Nghĩa của "罩袍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

罩袍 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Áo choàng dài kiểu Trung Quốc mặc ngoài cùng

Chinese-style long robe worn as outermost garment

✪ 2. burqa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罩袍

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu dài 口罩 kǒuzhào

    - Mọi người đều đeo khẩu trang.

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng 阴沉沉 yīnchénchén 地罩 dìzhào mǎn le 乌云 wūyún

    - bầu trời đen kịt, phủ đầy mây đen.

  • volume volume

    - 黄穗 huángsuì 红罩 hóngzhào de 宫灯 gōngdēng

    - lồng đèn tua vàng chụp đỏ.

  • volume volume

    - 夜幕 yèmù 笼罩着 lǒngzhàozhe 大地 dàdì

    - màn đêm phủ kín mặt đất

  • volume volume

    - 忘记 wàngjì dài 口罩 kǒuzhào le

    - Cô ấy quên mang khẩu trang.

  • volume volume

    - 奶罩 nǎizhào de 材质 cáizhì hěn 重要 zhòngyào

    - Chất liệu của áo ngực rất quan trọng.

  • volume volume

    - mǎi le 一件 yījiàn 新袍 xīnpáo

    - Cô ấy mua một chiếc áo khoác mới.

  • volume volume

    - 冬季 dōngjì 日短 rìduǎn yòu shì 阴天 yīntiān 夜色 yèsè 早已 zǎoyǐ 笼罩 lǒngzhào le 整个 zhěnggè 市镇 shìzhèn

    - mùa đông ngày ngắn trời lại âm u, nên màn đêm sớm bao trùm cả thị trấn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Tráo , Trạo
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLYAJ (田中卜日十)
    • Bảng mã:U+7F69
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Bào , Páo
    • Âm hán việt: Bào
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LPRU (中心口山)
    • Bảng mã:U+888D
    • Tần suất sử dụng:Cao