Đọc nhanh: 罗纳 (la nạp). Ý nghĩa là: Rhone, sông của Thụy Sĩ và Pháp.
罗纳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rhone, sông của Thụy Sĩ và Pháp
Rhone, river of Switzerland and France
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗纳
- 离开 维罗纳 吧
- Đi khỏi Verona!
- 北卡罗来纳州 的 警察局
- Sở cảnh sát bắc carolina
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 让 他 带我去 了 维罗纳
- Bắt anh ấy đưa tôi đến Verona.
- 那 对 维罗纳 的 夫妇 没有 再 回来 看 房子
- Cặp vợ chồng từ Verona đó đã không bao giờ quay lại để xem xét ngôi nhà lần thứ hai.
- 貌似 她 要 朝 罗纳尔多 开枪
- Giống như cô ấy sẽ bắn Ronaldo.
- 我用 我 死去 的 罗威 纳犬 做 的
- Tôi đã tạo ra nó từ con Rottweiler đã chết của tôi.
- 些许 薄礼 , 敬请笑纳
- một chút lễ mọn, xin vui lòng nhận cho.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纳›
罗›