Đọc nhanh: 老牛拉破车 (lão ngưu lạp phá xa). Ý nghĩa là: xem 老牛破車 | 老牛破车.
老牛拉破车 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 老牛破車 | 老牛破车
see 老牛破車|老牛破车 [lǎo niú pò chē]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老牛拉破车
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 出车 时 , 老张 总是 找 老工人 搭班 , 装卸车 时助 他们 一臂之力
- khi lái xe, ông Trương thường kết bạn với bác công nhân già, khi bốc dỡ hàng hoá thì giúp họ một tay.
- 他们 还拉着 一笔 老债
- Họ vẫn đang nợ một khoản nợ cũ.
- 别老 蹭 别人 的 车
- Đừng cứ đi nhờ xe của người khác.
- 嘴 都 说破 了 , 老王 高低 不 答应
- nói đã hết hơi rồi bất luận thế nào anh Vương cũng không đồng ý.
- 她 熟练地 赶着 牛车 去 集市
- Cô ấy thành thạo lái xe trâu đi chợ.
- 他 修理 了 破损 的 拉链
- Anh ấy đã sửa chữa khóa kéo bị hỏng.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
牛›
破›
老›
车›