Đọc nhanh: 罗汉果 (la hán quả). Ý nghĩa là: cây la hán, quả la hán.
罗汉果 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây la hán
多年生藤本植物 叶卵形或长卵形,花淡黄色果实近圆形、烘干后可入药
✪ 2. quả la hán
这种植物的果实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗汉果
- 他 叫 罗宾汉
- Tên anh ấy là Robin Hood.
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 果汁机 在 罗斯 那里
- Ross có máy xay sinh tố.
- 在 圣彼得 和保罗 教堂 的 宝果 室
- Buổi trưa trong phòng chơi lô tô ở Saint Peter and Paul's
- 李老汉 想 趁 女儿 出嫁 要 一笔 彩礼 结果 却 人财两空
- Ông Lý muốn lợi dụng cuộc hôn nhân của con gái để đòi của hồi môn nhưng kết quả trắng tay.
- 罗望 子树 的 果实 维生素 B 和 钙 的 含量 很 高
- Quả của cây me có chứa nhiều hàm lượng vitamin B và canxi.
- 如果 我们 控告 罗密欧 偷税 和 洗 黑钱 呢
- Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta bắt Romero về tội trốn thuế và rửa tiền?
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
果›
汉›
罗›