Đọc nhanh: 罗莎绿 (la sa lục). Ý nghĩa là: xà lách lô lô.
罗莎绿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xà lách lô lô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗莎绿
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 仅仅 罗列 事实 是 不够 的 , 必须 加以分析
- chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
- 从 内罗毕 带 回来 的 那个 面具 我 没 拿
- Tôi để mặt nạ từ Nairobi vào trong.
- 有 可能 罗莎 那晚 遇害 前
- Có cơ hội là Rosa đạp xe
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绿›
罗›
莎›