Đọc nhanh: 罗氏线圈 (la thị tuyến khuyên). Ý nghĩa là: Cuộn dây Rogowski.
罗氏线圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cuộn dây Rogowski
Rogowski coil
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗氏线圈
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 激磁 线圈
- vòng dây kích từ
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
氏›
线›
罗›