Đọc nhanh: 阻抗线圈 (trở kháng tuyến khuyên). Ý nghĩa là: Cuộn dây kháng trở.
阻抗线圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cuộn dây kháng trở
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阻抗线圈
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 解放军 叔叔 不顾 个人 安危 , 冲 在 抗灭 抢险 第一线
- Chú bộ đội giải phóng nhân dân đã bất chấp an nguy cá nhân xông lên tuyến đầu chống phá, cứu nguy.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 激磁 线圈
- vòng dây kích từ
- 这些 医生 奉献 在 抗疫 前线
- Những y bác sĩ đã tận tụy cống hiến tại tuyến đầu chống dịch.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 他 的 视线 被 高楼 大夏 · 阻挡
- Tầm mắt của anh ấy bị các tòa nhà cao tầng che khuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
抗›
线›
阻›