Đọc nhanh: 美东时间 (mĩ đông thì gian). Ý nghĩa là: Giờ chuẩn miền Đông Hoa Kỳ.
美东时间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giờ chuẩn miền Đông Hoa Kỳ
USA Eastern Standard Time
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美东时间
- 她 有点儿 饿 , 但是 她 正忙着 工作 , 没有 时间 吃 东西
- Cô ấy hơi đói, nhưng cô ấy đang bận rộn với công việc, không có thời gian ăn.
- 你 何必 东奔西跑 浪费时间
- Bạn hà tất gì phải chạy ngược chạy xuôi lãng phí thời gian.
- 我读 了 点 东西 打发 时间
- Tôi đọc một chút để thời gian trôi qua.
- 下 一次 邮递 时间 是 四点 钟
- Thời gian giao hàng tiếp theo là vào lúc 4 giờ.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
- 你 来 美国 那么 长时间 了
- Bạn đã đến Mỹ lâu như vậy rồi.
- 这家 自助餐 店 物美价廉 , 因此 每到 用餐 时间 , 都 是 门庭若市
- Nhà hàng tự chọn này rất món ngon giá rẻ, vì vậy mỗi khi tới giờ ăn cơm, quán lại đông như trẩy hội.
- 他 没 时间 穿 像样 的 东西
- Không có thời gian để mặc bất cứ thứ gì tử tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
时›
美›
间›