Đọc nhanh: 罗湖区 (la hồ khu). Ý nghĩa là: Quận Luohu của thành phố Thâm Quyến 深圳 市, Quảng Đông.
✪ 1. Quận Luohu của thành phố Thâm Quyến 深圳 市, Quảng Đông
Luohu district of Shenzhen City 深圳市, Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗湖区
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 湖北 西部 地区
- phía tây Hồ Bắc.
- 楚国 最初 在 湖北 地区
- Nước Chu ban đầu nằm ở khu vực Hồ Bắc.
- 阳澄湖 一带 , 是 苏南 著名 的 水网 地区
- vùng hồ Dương Trừng là vùng kênh rạch chằng chịt nổi tiếng ở Giang Tô.
- 这个 地区 有 很多 湖泊
- Khu vực này có nhiều hồ.
- 他 在 湖中 张 网罗 虾
- Anh ấy đang giăng lưới bắt tôm trong hồ.
- 这些 小岛 分布 着 整个 湖区
- Các đảo nhỏ phân bố khắp toàn bộ khu vực hồ.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
湖›
罗›