罗湖 luōhú
volume volume

Từ hán việt: 【la hồ】

Đọc nhanh: 罗湖 (la hồ). Ý nghĩa là: Quận Luohu của thành phố Thâm Quyến 深圳 , Quảng Đông.

Ý Nghĩa của "罗湖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Luohu của thành phố Thâm Quyến 深圳 市, Quảng Đông

Luohu district of Shenzhen City 深圳市, Guangdong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗湖

  • volume volume

    - 五湖四海 wǔhúsìhǎi

    - ngũ hồ tứ hải.

  • volume volume

    - 麦当娜 màidāngnà zhū 莉娅 lìyà · 罗伯茨 luóbócí

    - Madonna và Julia roberts

  • volume volume

    - cóng 佛罗里达州 fóluólǐdázhōu lái xiǎng dāng 演员 yǎnyuán

    - Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 到达 dàodá 山脊 shānjǐ shí 山谷 shāngǔ 湖泊 húpō 尽收眼底 jìnshōuyǎndǐ

    - Cả thung lũng và hồ đều thu gọn lại trọn trong tầm mắt khi họ đi tới sườn núi.

  • volume volume

    - zài 湖中 húzhōng zhāng 网罗 wǎngluó xiā

    - Anh ấy đang giăng lưới bắt tôm trong hồ.

  • volume volume

    - 不会 búhuì 使桨 shǐjiǎng 小船 xiǎochuán 只管 zhǐguǎn zài 湖中 húzhōng 打转 dǎzhuǎn

    - anh ấy không biết chèo, chiếc thuyền con cứ xoay tròn trong hồ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ de 关系 guānxì jiù xiàng 尼斯湖 nísīhú 水怪 shuǐguài

    - Nó giống như quái vật hồ Loch Ness.

  • volume volume

    - cóng 内罗毕 nèiluóbì dài 回来 huílai de 那个 nàgè 面具 miànjù méi

    - Tôi để mặt nạ từ Nairobi vào trong.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丶丶一一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJRB (水十口月)
    • Bảng mã:U+6E56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Võng 网 (+3 nét)
    • Pinyin: Luō , Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLNI (田中弓戈)
    • Bảng mã:U+7F57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao