Đọc nhanh: 罗格 (la các). Ý nghĩa là: Jacques Rogge, chủ tịch Ủy ban Olympic Quốc tế (IOC), Logue hoặc Rogge (tên).
罗格 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Jacques Rogge, chủ tịch Ủy ban Olympic Quốc tế (IOC)
Jacques Rogge, president of International Olympic Committee (IOC)
✪ 2. Logue hoặc Rogge (tên)
Logue or Rogge (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗格
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 那 件 罗裙 格外 美丽
- Chiếc váy lụa thưa đó đẹp lạ thường.
- 不拘一格
- không hạn chế một kiểu
- 黄金价格 今天 上涨 了
- Giá vàng của ngày hôm nay tăng lên.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 一罗纸 放在 桌子 上
- Một gốt giấy đặt ở trên bàn.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
格›
罗›