Đọc nhanh: 罗恩 (la ân). Ý nghĩa là: Ron (tên). Ví dụ : - 他名叫罗恩 Tên anh ấy là Ron.
罗恩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ron (tên)
Ron (name)
- 他 名叫 罗恩
- Tên anh ấy là Ron.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗恩
- 你 叫 肖恩 · 罗伯茨
- Tên bạn là Sean Roberts.
- 他 名叫 罗恩
- Tên anh ấy là Ron.
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 他 乞求 法官 开恩
- Anh ta cầu xin thẩm phán khoan dung.
- 罗恩 上周 申请 了 发薪日 贷款
- Ron đã vay một khoản trong ngày lĩnh lương vào tuần trước.
- 从 内罗毕 带 回来 的 那个 面具 我 没 拿
- Tôi để mặt nạ từ Nairobi vào trong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恩›
罗›