Đọc nhanh: 罗志祥 (la chí tường). Ý nghĩa là: Luo Zhixiang hoặc Show Luo hoặc Alan Luo (1979-), ngôi sao nhạc pop Đài Loan.
罗志祥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Luo Zhixiang hoặc Show Luo hoặc Alan Luo (1979-), ngôi sao nhạc pop Đài Loan
Luo Zhixiang or Show Luo or Alan Luo (1979-), Taiwanese pop star
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗志祥
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 不能 对 同志 的 批评 抱 对抗 情绪
- không thể mang ý đối kháng với phê bình của đồng đội.
- 不该 让 罗素 来演 吧
- Russell đã bị nói sai một cách khủng khiếp.
- 临时 的 标志 很 重要
- Các biển báo tạm thời rất quan trọng.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 不祥之兆
- điềm chẳng lành
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
志›
祥›
罗›