Đọc nhanh: 罗德岛 (la đức đảo). Ý nghĩa là: Đảo Rhode, tiểu bang Hoa Kỳ, Rhodes, một hòn đảo của Hy Lạp. Ví dụ : - 她持有罗德岛的驾照 Cô ấy có bằng lái xe ở Rhode Island.
✪ 1. Đảo Rhode, tiểu bang Hoa Kỳ
Rhode Island, US state
- 她 持有 罗德岛 的 驾照
- Cô ấy có bằng lái xe ở Rhode Island.
✪ 2. Rhodes, một hòn đảo của Hy Lạp
Rhodes, an island of Greece
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗德岛
- 吓人 的 哈罗德
- Nó trông giống như Harold đáng sợ
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 你 还 在 罗斯福 岛 吗
- Bạn vẫn còn trên Đảo Roosevelt?
- 她 持有 罗德岛 的 驾照
- Cô ấy có bằng lái xe ở Rhode Island.
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 几个 波士顿 号码 和 一通 打 去 罗德岛 的 电话
- Một vài số Boston và một cuộc gọi đến Rhode Island.
- 她 打 了 相同 的 罗德岛 的 电话
- Cô ấy đã gọi cùng một số của Rhode Island.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
德›
罗›