Đọc nhanh: 罗汉肚 (la hán đỗ). Ý nghĩa là: đầy bụng.
罗汉肚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầy bụng
potbelly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗汉肚
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 他 叫 罗宾汉
- Tên anh ấy là Robin Hood.
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 书写 汉字 需要 练习
- Viết chữ Hán cần phải luyện tập.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 不该 让 罗素 来演 吧
- Russell đã bị nói sai một cách khủng khiếp.
- 不但 他会 写 汉字 , 我 也 会
- Không chỉ anh ấy biết viết chữ Hán, mà tôi cũng biết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汉›
罗›
肚›