罗得岛 luō dé dǎo
volume volume

Từ hán việt: 【la đắc đảo】

Đọc nhanh: 罗得岛 (la đắc đảo). Ý nghĩa là: Râu Ai-lân; Rhode Island (tiểu bang đông bắc nước Mỹ, được công nhận là một trong 13 thuộc địa buổi đầu lịch sử nước Mỹ, viết tắt là RI hoặc R. I.).

Ý Nghĩa của "罗得岛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

罗得岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Râu Ai-lân; Rhode Island (tiểu bang đông bắc nước Mỹ, được công nhận là một trong 13 thuộc địa buổi đầu lịch sử nước Mỹ, viết tắt là RI hoặc R. I.)

美国州名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗得岛

  • volume volume

    - 罗杰 luójié 说得对 shuōdeduì

    - Roger khá đúng.

  • volume volume

    - hái zài 罗斯福 luósīfú dǎo ma

    - Bạn vẫn còn trên Đảo Roosevelt?

  • volume volume

    - 我能 wǒnéng 应付 yìngfù le 罗马帝国 luómǎdìguó

    - Tôi có thể xử lý Đế chế La Mã.

  • volume volume

    - zài 圣彼得 shèngbǐdé 和保罗 hébǎoluó 教堂 jiàotáng de 宝果 bǎoguǒ shì

    - Buổi trưa trong phòng chơi lô tô ở Saint Peter and Paul's

  • volume volume

    - 希尔顿 xīěrdùn 黑德 hēidé dǎo 不是 búshì zài 南卡罗来纳州 nánkǎluóláinàzhōu ma

    - Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 科罗拉多州 kēluólāduōzhōu

    - Chúng ta sẽ phải đến Colorado.

  • volume volume

    - 几个 jǐgè 波士顿 bōshìdùn 号码 hàomǎ 一通 yítòng 罗德岛 luódédǎo de 电话 diànhuà

    - Một vài số Boston và một cuộc gọi đến Rhode Island.

  • volume volume

    - shì dàn 我念 wǒniàn 得出 déchū 侏罗纪 zhūluójì

    - Nhưng tôi có thể phát âm tiếng Jurassic.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Dǎo
    • Âm hán việt: Đảo
    • Nét bút:ノフ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PYSU (心卜尸山)
    • Bảng mã:U+5C9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Dē , Dé , De , Děi
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOAMI (竹人日一戈)
    • Bảng mã:U+5F97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Võng 网 (+3 nét)
    • Pinyin: Luō , Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLNI (田中弓戈)
    • Bảng mã:U+7F57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao