Đọc nhanh: 罗锅 (la oa). Ý nghĩa là: gù; còng, người gù; người còng, hình vòm. Ví dụ : - 他有点罗锅儿。 ông ta hơi gù.. - 这人是个罗锅儿。 người này là người gù.. - 罗锅桥。 cầu vòm.
罗锅 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. gù; còng
驼背 也叫罗锅子
- 他 有点 罗锅儿
- ông ta hơi gù.
✪ 2. người gù; người còng
指驼背的人
- 这人 是 个 罗锅儿
- người này là người gù.
✪ 3. hình vòm
拱形
- 罗锅 桥
- cầu vòm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗锅
- 罗锅 桥
- cầu vòm.
- 他 有点 罗锅儿
- ông ta hơi gù.
- 这人 是 个 罗锅儿
- người này là người gù.
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 下 饺子 到 锅里煮
- Thả bánh bao vào nồi luộc.
- 不该 让 罗素 来演 吧
- Russell đã bị nói sai một cách khủng khiếp.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 中午 你 想 吃 啥 ? 我们 可以 去 吃火锅
- Trưa nay bạn muốn ăn gì? Chúng ta có thể đi ăn lẩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
罗›
锅›