罗锅 luóguō
volume volume

Từ hán việt: 【la oa】

Đọc nhanh: 罗锅 (la oa). Ý nghĩa là: gù; còng, người gù; người còng, hình vòm. Ví dụ : - 他有点罗锅儿。 ông ta hơi gù.. - 这人是个罗锅儿。 người này là người gù.. - 罗锅桥。 cầu vòm.

Ý Nghĩa của "罗锅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

罗锅 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. gù; còng

驼背 也叫罗锅子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 有点 yǒudiǎn 罗锅儿 luóguōer

    - ông ta hơi gù.

✪ 2. người gù; người còng

指驼背的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这人 zhèrén shì 罗锅儿 luóguōer

    - người này là người gù.

✪ 3. hình vòm

拱形

Ví dụ:
  • volume volume

    - 罗锅 luóguō qiáo

    - cầu vòm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗锅

  • volume volume

    - 罗锅 luóguō qiáo

    - cầu vòm.

  • volume volume

    - 有点 yǒudiǎn 罗锅儿 luóguōer

    - ông ta hơi gù.

  • volume volume

    - 这人 zhèrén shì 罗锅儿 luóguōer

    - người này là người gù.

  • volume volume

    - 东海岸 dōnghǎiàn de 社交圈 shèjiāoquān 今早 jīnzǎo 炸开 zhàkāi le guō

    - Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay

  • volume volume

    - xià 饺子 jiǎozi dào 锅里煮 guōlǐzhǔ

    - Thả bánh bao vào nồi luộc.

  • volume volume

    - 不该 bùgāi ràng 罗素 luósù 来演 láiyǎn ba

    - Russell đã bị nói sai một cách khủng khiếp.

  • volume volume

    - 为啥 wèishá ràng 背黑锅 bēihēiguō

    - Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?

  • - 中午 zhōngwǔ xiǎng chī shá 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 吃火锅 chīhuǒguō

    - Trưa nay bạn muốn ăn gì? Chúng ta có thể đi ăn lẩu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Võng 网 (+3 nét)
    • Pinyin: Luō , Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLNI (田中弓戈)
    • Bảng mã:U+7F57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Guō
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CROB (金口人月)
    • Bảng mã:U+9505
    • Tần suất sử dụng:Cao