Đọc nhanh: 罗得岛州 (la đắc đảo châu). Ý nghĩa là: Rhode island; tiểu bang của Mỹ..
罗得岛州 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rhode island; tiểu bang của Mỹ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗得岛州
- 在 佛罗里达州
- Đó là bang Florida
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 北卡罗来纳州 的 警察局
- Sở cảnh sát bắc carolina
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 我们 得 去 科罗拉多州
- Chúng ta sẽ phải đến Colorado.
- 他 爸妈 在 佛罗里达州
- Cha mẹ anh ấy ở Florida.
- 佛罗里达州 水族箱 的 销售 记录
- Bán cá cảnh ở Florida.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
州›
得›
罗›