Đọc nhanh: 罗拜 (la bái). Ý nghĩa là: xếp hàng để tỏ lòng kính trọng.
罗拜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xếp hàng để tỏ lòng kính trọng
to line up to pay homage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗拜
- 他们 在 教堂 里 敬拜 主
- Họ thờ phụng Chúa trong nhà thờ.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 他们 在 丹墀 前 跪拜
- Họ quỳ bái trước thềm nhà vua.
- 今天 我要 去 叔叔 家 拜年
- Hôm nay tôi phải về nhà chú tôi để chúc Tết.
- 他们 在 罗 英雄
- Họ đang chiêu mộ anh hùng.
- 他们 张 网罗 麻雀
- Bọn họ đang giăng lưới bắt chim sẻ.
- 他 一直 是 我 崇拜 的 爱 逗
- Anh ấy luôn là thần tượng của tôi.
- 从 内罗毕 带 回来 的 那个 面具 我 没 拿
- Tôi để mặt nạ từ Nairobi vào trong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拜›
罗›