Đọc nhanh: 网际网路 (võng tế võng lộ). Ý nghĩa là: Internet.
网际网路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Internet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网际网路
- 今天 我 帮 她 刷 网课
- hôm nay tôi giúp cô ấy học trên mạng
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 互联网 改变 了 这个 时代
- Internet đã thay đổi thời đại này.
- 他 的 人际关系 网络 广泛
- Mạng lưới quan hệ của anh ấy rất rộng.
- 人们 经常 到 网上 下载 文件
- Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.
- 他们 优化 了 交通网
- Họ đã tối ưu hóa hệ thống giao thông.
- 铁路 纵横 , 像 蜘蛛网 一样
- đường sắt dọc ngang như mạng nhện.
- 我 是 社交 网站 思路 威 的 首席 执行官
- Tôi là Giám đốc điều hành của trang mạng xã hội Sleuthway.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
网›
路›
际›