Đọc nhanh: 网膜 (võng mô). Ý nghĩa là: mỡ chày (lớp mỡ bao bọc đại tràng), võng mạc (tên gọi tắt của 视网膜).
网膜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mỡ chày (lớp mỡ bao bọc đại tràng)
覆盖在大肠表面的脂肪质的薄膜,能使肠的表面滑润,减少摩擦,并有保护肠壁的作用
✪ 2. võng mạc (tên gọi tắt của 视网膜)
视网膜的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网膜
- 他 从小 就 热爱 网球
- Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ
- 他们 一起 网鱼
- Họ cùng nhau bắt cá.
- 他 上网 查资料
- Anh ấy lên mạng tìm kiếm thông tin.
- 他们 可以 在 网上 定购 所 需 物品
- Họ có thể đặt hàng trực tuyến các mặt hàng họ cần.
- 他们 一起 在 海边 结网
- Họ cùng nhau đan lưới bên bờ biển.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 他们 优化 了 交通网
- Họ đã tối ưu hóa hệ thống giao thông.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
网›
膜›