Đọc nhanh: 网屏 (võng bình). Ý nghĩa là: màn che; màn chắn.
网屏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màn che; màn chắn
照相制版用的有细密网纹的玻璃屏,装在照相机的暗箱里,能使摄制成的相片上有网纹,便于翻制到铜版或锌版上去也叫网版、网线版
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网屏
- 他 从小 就 热爱 网球
- Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ
- 他 不 小心 把 手机 屏幕 摔碎 了
- Anh ấy vô tình làm vỡ màn hình điện thoại rồi.
- 他们 一起 网鱼
- Họ cùng nhau bắt cá.
- 他 上网 查资料
- Anh ấy lên mạng tìm kiếm thông tin.
- 他们 一起 在 海边 结网
- Họ cùng nhau đan lưới bên bờ biển.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 他们 优化 了 交通网
- Họ đã tối ưu hóa hệ thống giao thông.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屏›
网›