Đọc nhanh: 网罟座 (võng cổ tọa). Ý nghĩa là: Lưới (chòm sao).
网罟座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lưới (chòm sao)
Reticulum (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网罟座
- 举座 哗然
- cử toạ ồ lên
- 举座 ( 所有 在座 的 人 )
- cử toạ; tất cả những người đang ngồi.
- 举办 学术 讲座
- Tổ chức hội thảo học thuật.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 不吃 别占座 , 您 给 个 面子 !
- Không ăn đừng chiếm chỗ, ngài nể mặt chút đi.
- 为 一个 座位 打架 , 不至于 吧 ?
- Vì một chỗ ngồi mà đánh nhau, không đến nỗi như vậy chứ?
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
网›
罟›