Đọc nhanh: 罗宾汉 (la tân hán). Ý nghĩa là: Robin Hood (Anh hùng dân gian ở Anh thế kỷ 12). Ví dụ : - 他叫罗宾汉 Tên anh ấy là Robin Hood.
罗宾汉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Robin Hood (Anh hùng dân gian ở Anh thế kỷ 12)
Robin Hood (English 12th century folk hero)
- 他 叫 罗宾汉
- Tên anh ấy là Robin Hood.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗宾汉
- 他 叫 罗宾汉
- Tên anh ấy là Robin Hood.
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 就 像 蝙蝠侠 和 罗宾
- Họ giống như Batman và Robin.
- 主人 向 宾客 频频 祝酒
- chủ nhân liên tục nâng cốc chúc mừng quan khách.
- 主人 拿出 纪念册 来 请 来宾 题字
- chủ nhà đưa sổ lưu niệm để mời khách viết lưu niệm.
- 不好意思 我们 能 继续 用 汉语 吗 ?
- Xin lỗi, chúng ta có thể tiếp tục sử dụng tiếng Trung không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宾›
汉›
罗›