Đọc nhanh: 罗宾逊 (la tân tốn). Ý nghĩa là: Robinson (tên).
罗宾逊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Robinson (tên)
Robinson (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗宾逊
- 他 叫 罗宾汉
- Tên anh ấy là Robin Hood.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 他 为 人 谦逊 和蔼 , 毫无 骄矜 之态
- Anh ấy khiêm tốn hoà nhã, không có thái độ kiêu căng.
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 他 和 鲁宾逊 一样 , 都 有 顽强 拼博 的 精神
- Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 就 像 蝙蝠侠 和 罗宾
- Họ giống như Batman và Robin.
- 我 总是 幻想 有个 叫 罗伯逊 的 拍档
- Tôi luôn tưởng tượng mình sẽ có một người bạn đời tên là Robertson.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宾›
罗›
逊›