Đọc nhanh: 网综 (võng tống). Ý nghĩa là: chương trình tạp kỹ trực tuyến (dạng hợp đồng của 網絡綜藝節目 | 网络综艺节目).
网综 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chương trình tạp kỹ trực tuyến (dạng hợp đồng của 網絡綜藝節目 | 网络综艺节目)
online variety show (contracted form of 網絡綜藝節目|网络综艺节目)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网综
- 他 从小 就 热爱 网球
- Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ
- 他们 一起 网鱼
- Họ cùng nhau bắt cá.
- 他们 可以 在 网上 定购 所 需 物品
- Họ có thể đặt hàng trực tuyến các mặt hàng họ cần.
- 他们 一起 在 海边 结网
- Họ cùng nhau đan lưới bên bờ biển.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 他们 优化 了 交通网
- Họ đã tối ưu hóa hệ thống giao thông.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 他们 在 网上 玩得 很 开心
- Họ lên mạng chơi rất vui vẻ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
综›
网›