Đọc nhanh: 网通 (võng thông). Ý nghĩa là: China Netcom (CNC), nhà cung cấp dịch vụ viễn thông trước đây ở CHND Trung Hoa.
网通 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. China Netcom (CNC), nhà cung cấp dịch vụ viễn thông trước đây ở CHND Trung Hoa
China Netcom (CNC), former telecommunication service provider in PRC
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网通
- 我 的 一些 朋友 通过 打网球 锻炼 他们 胳膊 的 肌肉
- Một số bạn của tôi tập luyện cơ bắp cánh tay bằng cách chơi tennis.
- 他 通过 互联网 学习 编程
- Anh ấy học lập trình thông qua internet.
- 他们 通过 各种 方式 网罗人才
- Bọn họ dùng mọi cách chiêu mộ nhân tài.
- 我们 扩展 了 交通网
- Chúng tôi đã mở rộng mạng lưới giao thông.
- 通讯 网络 始终 在线
- Mạng thông tin liên lạc luôn trực tuyến.
- 我们 需要 改善 交通网络
- Chúng ta cần cải thiện mạng lưới giao thông.
- 他们 优化 了 交通网
- Họ đã tối ưu hóa hệ thống giao thông.
- 国内 卫星 通信网 昨天 开通
- hôm qua mạng lưới vệ tinh thông tin quốc nội đã bắt đầu được đưa vào sử dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
网›
通›