网络迁移 wǎngluò qiānyí
volume volume

Từ hán việt: 【võng lạc thiên di】

Đọc nhanh: 网络迁移 (võng lạc thiên di). Ý nghĩa là: di chuyển mạng.

Ý Nghĩa của "网络迁移" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

网络迁移 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. di chuyển mạng

network migration

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络迁移

  • volume volume

    - 移动 yídòng 网络 wǎngluò 运营商 yùnyíngshāng

    - Nhà điều hành mạng di động

  • volume volume

    - yòng 网兜 wǎngdōu 络住 luòzhù 篮球 lánqiú

    - Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng 迁移 qiānyí dào xīn de 城市 chéngshì

    - Họ quyết định di chuyển đến thành phố mới.

  • volume volume

    - 他花 tāhuā 很多 hěnduō 时间 shíjiān zài 网络 wǎngluò shàng

    - Anh ấy dành nhiều thời gian trên mạng.

  • volume volume

    - 连接 liánjiē 网络 wǎngluò hòu 开始 kāishǐ 工作 gōngzuò

    - Anh kết nối Internet và bắt đầu làm việc.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 依靠 yīkào 全市 quánshì de 网络 wǎngluò

    - Anh ấy có cả một thành phố để loại bỏ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 网络 wǎngluò 非常 fēicháng 广泛 guǎngfàn

    - Mạng lưới của họ rất rộng lớn.

  • volume volume

    - 健身 jiànshēn tiě shì 一个 yígè 网络 wǎngluò 流行 liúxíng

    - Tập gym là một từ thông dụng trên Internet.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+6 nét)
    • Pinyin: Chǐ , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị , Sỉ , Xỉ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDNIN (竹木弓戈弓)
    • Bảng mã:U+79FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Lào , Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:フフ一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHER (女一竹水口)
    • Bảng mã:U+7EDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān , Qiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHJ (卜竹十)
    • Bảng mã:U+8FC1
    • Tần suất sử dụng:Cao