Đọc nhanh: 网络迁移 (võng lạc thiên di). Ý nghĩa là: di chuyển mạng.
网络迁移 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. di chuyển mạng
network migration
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络迁移
- 移动 网络 运营商
- Nhà điều hành mạng di động
- 他 用 网兜 络住 篮球
- Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.
- 他们 决定 迁移 到 新 的 城市
- Họ quyết định di chuyển đến thành phố mới.
- 他花 很多 时间 在 网络 上
- Anh ấy dành nhiều thời gian trên mạng.
- 他 连接 网络 后 开始 工作
- Anh kết nối Internet và bắt đầu làm việc.
- 他 可以 依靠 全市 的 网络
- Anh ấy có cả một thành phố để loại bỏ.
- 他们 的 网络 非常 广泛
- Mạng lưới của họ rất rộng lớn.
- 健身 撸 铁 是 一个 网络 流行 词
- Tập gym là một từ thông dụng trên Internet.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
移›
络›
网›
迁›