Đọc nhanh: 网络设计 (võng lạc thiết kế). Ý nghĩa là: thiết kế mạng, gói mạng.
网络设计 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thiết kế mạng
network design
✪ 2. gói mạng
network plan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络设计
- 就 说 她 在 我 的 网页 设计 公司 上班
- Rằng cô ấy làm việc cho tôi tại công ty thiết kế web của tôi.
- 网页 设计 很 一般
- Thiết kế web của anh ấy khá cơ bản.
- 他 负责 设计 公司 的 官方网站
- Anh ấy phụ trách thiết kế trang web chính của công ty.
- 请 确保 设备 连接 网络
- Xin đảm bảo thiết bị được kết nối mạng.
- 这个 网站 设计 得 很 简洁
- Trang web được thiết kế đơn giản.
- 你 可以 接通 全国 计算机网络
- Bạn có thể truy cập mạng máy tính quốc gia.
- 我 正在 设计 一个 新 网站
- Tôi đang thiết kế một trang web mới.
- 他 是 一名 资深 的 网络 工程师 , 擅长 解决 复杂 的 网络 问题
- Anh ấy là một kỹ sư mạng kỳ cựu, chuyên giải quyết các vấn đề mạng phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
络›
网›
计›
设›