Đọc nhanh: 网络设定 (võng lạc thiết định). Ý nghĩa là: Cài đặt kết nối mạng.
网络设定 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cài đặt kết nối mạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络设定
- 网络 通道 很 稳定
- Đường truyền mạng rất ổn định.
- 他 用 网兜 络住 篮球
- Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.
- 他们 可以 在 网上 定购 所 需 物品
- Họ có thể đặt hàng trực tuyến các mặt hàng họ cần.
- 他 用 网络 住 小鱼
- Anh ấy dùng lưới bọc lấy cá nhỏ.
- 他 迷上 了 网络游戏
- Anh ấy say mê trò chơi mạng.
- 网络线 需要 定期检查
- Mạng lưới cần được kiểm tra định kỳ.
- 请 确保 设备 连接 网络
- Xin đảm bảo thiết bị được kết nối mạng.
- 专家 判定 设备 有 问题
- Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
络›
网›
设›