Đọc nhanh: 测试网络 (trắc thí võng lạc). Ý nghĩa là: Testnet là mạng thử nghiệm - phiên bản Blockchain dành cho các nhà phát triển (developer) để thử nghiệm tính năng mới mà không ảnh hưởng đến giao thức hiện tại..
测试网络 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Testnet là mạng thử nghiệm - phiên bản Blockchain dành cho các nhà phát triển (developer) để thử nghiệm tính năng mới mà không ảnh hưởng đến giao thức hiện tại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 测试网络
- 他 通过 网络 诈骗 了 很多 人
- Anh ta đã lừa bịp nhiều người qua mạng.
- 他 用 网络 住 小鱼
- Anh ấy dùng lưới bọc lấy cá nhỏ.
- 他 正在 接受 激素 测试
- Anh ấy đang xét nghiệm hormone.
- 他们 测试 了 软件 的 性能
- Họ đã kiểm tra hiệu suất của phần mềm.
- 他 的 人际关系 网络 广泛
- Mạng lưới quan hệ của anh ấy rất rộng.
- 他们 的 网络 非常 广泛
- Mạng lưới của họ rất rộng lớn.
- 我们 要 尝试 弄懂 网络 电视 怎么 用
- Chúng tôi sẽ cố gắng tìm ra cách Netflix hoạt động
- 他 参加 了 语音 测试 , 并 获得 了 很 高 的 分数
- Anh ấy tham gia kiểm tra ngữ âm và đạt được điểm số rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
测›
络›
网›
试›