Đọc nhanh: 网络日记 (võng lạc nhật ký). Ý nghĩa là: blog, giống như 博客, nhật ký web.
网络日记 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. blog
✪ 2. giống như 博客
same as 博客 [bó kè]
✪ 3. nhật ký web
weblog
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络日记
- 他 每天 都 会 书写 日记
- Anh ấy viết nhật ký mỗi ngày.
- 他 用 德语 写日记
- Anh ấy viết nhật ký bằng tiếng Đức.
- 他 天天 玩儿 网络游戏
- Anh ấy chơi game trực tiếp mỗi ngày.
- 他 记不住 阴历 日子
- Anh ấy không nhớ được ngày theo âm lịch.
- 他 用 网兜 络住 篮球
- Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.
- 他 用 网络 住 小鱼
- Anh ấy dùng lưới bọc lấy cá nhỏ.
- 他 可以 依靠 全市 的 网络
- Anh ấy có cả một thành phố để loại bỏ.
- 他们 的 网络 非常 广泛
- Mạng lưới của họ rất rộng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
络›
网›
记›