Đọc nhanh: 网目布 (võng mục bố). Ý nghĩa là: vải tuyn.
网目布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải tuyn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网目布
- 电力网 四通八达 , 排灌站 星罗棋布
- lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 商业 网点 分布 得 不 均匀
- Mạng phân bố thương nghiệp không đều.
- 布下 天罗地网
- bố trí thiên la địa võng; giăng lưới khắp nơi
- 定期 公布 账目
- công bố sổ sách định kỳ.
- 猎人 在 森林 布下 网罗
- Thợ săn giăng lưới trong rừng.
- 我们 需要 合理布局 这个 项目
- Chúng ta cần sắp xếp hợp lý dự án này.
- 结果 将 在 互联网 上 公布
- Kết quả sẽ được công bố trên Internet.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
目›
网›