打画稿 dǎ huàgǎo
volume volume

Từ hán việt: 【đả hoạ cảo】

Đọc nhanh: 打画稿 (đả hoạ cảo). Ý nghĩa là: phác hoạ.

Ý Nghĩa của "打画稿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打画稿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phác hoạ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打画稿

  • volume volume

    - 打草稿 dǎcǎogǎo

    - viết nháp

  • volume volume

    - shì 唯一 wéiyī 用不起 yòngbùqǐ 稿纸 gǎozhǐ de 学生 xuésheng 只能 zhǐnéng yòng 一面 yímiàn 印字 yìnzì de 废纸 fèizhǐ 打草稿 dǎcǎogǎo

    - Tôi cũng là học sinh duy nhất không đủ tiền mua giấy nháp, nên tôi chỉ có thể dùng một mặt giấy nháp để viết nháp.

  • volume volume

    - 画画 huàhuà 儿要 éryào 打个 dǎgè 底子 dǐzi

    - vẽ tranh phải có phác thảo.

  • volume volume

    - 撕毁 sīhuǐ 画稿 huàgǎo

    - xé bỏ bản thảo bức hoạ.

  • volume volume

    - 大吵大闹 dàchǎodànào 吹牛 chuīniú 打草稿 dǎcǎogǎo

    - Cậu ta khoe khoang ầm ĩ, chém gió bay nóc.

  • volume volume

    - huà 工笔画 gōngbǐhuà 必须 bìxū xiān 学会 xuéhuì 打底子 dǎdǐzi

    - vẽ tranh kỹ thuật phải nên học phác hoạ trước.

  • volume volume

    - 打印 dǎyìn 成绩单 chéngjìdān shí 最好 zuìhǎo 使用 shǐyòng 学校 xuéxiào de 专用 zhuānyòng 稿纸 gǎozhǐ

    - Khi in phiếu điểm tốt nhất nên sử dụng giấy chuyên dụng của nhà trường.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn 照着 zhàozhe 这个 zhègè 样儿 yànger 再画 zàihuà 一张 yīzhāng

    - Tôi dự định vẽ một cái khác giống như thế này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Hoạ , Hoạch
    • Nét bút:一丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MUW (一山田)
    • Bảng mã:U+753B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 稿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǎo
    • Âm hán việt: Cảo
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDYRB (竹木卜口月)
    • Bảng mã:U+7A3F
    • Tần suất sử dụng:Cao