Đọc nhanh: 网盘 (võng bàn). Ý nghĩa là: lưu trữ tệp trên đám mây, không gian lưu trữ trực tuyến.
网盘 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lưu trữ tệp trên đám mây
cloud file storage
✪ 2. không gian lưu trữ trực tuyến
online storage space
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网盘
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 争夺 地盘
- địa bàn tranh chấp
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 互联网 改变 了 这个 时代
- Internet đã thay đổi thời đại này.
- 不要 盘算 太 多 要 顺其自然
- Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›
网›