Đọc nhanh: 网眼 (võng nhãn). Ý nghĩa là: lưới thép. Ví dụ : - 网眼都堆积在耻骨结节处 Lưới đang chụm lại ở củ mu.
网眼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưới thép
mesh
- 网眼 都 堆积 在 耻骨 结节 处
- Lưới đang chụm lại ở củ mu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网眼
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 这个 单薄 的 网眼 围栏 会 保护 我 的
- Hàng rào lưới mỏng này sẽ bảo vệ tôi.
- 不 识字 就 等于 睁眼瞎子
- Không biết chữ khác nào có mắt như mù.
- 眼里 网着 红丝
- mắt đỏ ngầu; mắt vằn tia máu
- 网眼 都 堆积 在 耻骨 结节 处
- Lưới đang chụm lại ở củ mu.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 不要 在 弱光 或 强光 下 阅读 或 写作 , 因为 这会 造成 眼睛 疲劳
- Không được đọc hoặc viết trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc anh sáng quá chói vì điều này có thể gây mỏi mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
眼›
网›