Đọc nhanh: 网状脉 (võng trạng mạch). Ý nghĩa là: gân lá mạng lưới.
网状脉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gân lá mạng lưới
叶脉互相连接交错,形成网状叫做网状脉大多数双子叶植物的叶都有网状脉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网状脉
- 黄河 以北 有 很多 山脉
- Ở phía bắc sông Hoàng Hà có nhiều dãy núi.
- 冠状动脉 旁通 接合
- Vết nối thông chủng động mạch vòng quanh
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 交接 场地 装修 状况
- Tình trạng bàn giao mặt
- 云朵 幻化成 各种 形状
- Mây biến hóa kỳ ảo thành các hình dạng khác nhau.
- 交叉 火力网
- lưới hoả lực đan chéo.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
状›
网›
脉›