Đọc nhanh: 网模 (võng mô). Ý nghĩa là: người mẫu cho các trang web thời trang trực tuyến, v.v..
网模 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người mẫu cho các trang web thời trang trực tuyến, v.v.
model for online fashion sites etc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网模
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 书写 的 文字 模糊 难认
- Chữ viết mờ khó đọc nên khó nhận ra.
- 交叉 火力网
- lưới hoả lực đan chéo.
- 人们 经常 到 网上 下载 文件
- Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.
- 人体模型
- mô hình người.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 五种 业务 模式 值得 研究
- Năm loại mô hình công việc đáng để nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
模›
网›