Đọc nhanh: 网特 (võng đặc). Ý nghĩa là: viết tắt cho 網絡特工 | 网络特工, nhà bình luận ẩn danh trên Internet do nhà nước bảo trợ.
网特 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 網絡特工 | 网络特工
abbr. for 網絡特工|网络特工
✪ 2. nhà bình luận ẩn danh trên Internet do nhà nước bảo trợ
anonymous state-sponsored Internet commentator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网特
- 为了 当 模特 必须 保持 骨感 吗
- Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?
- 个别 问题 需要 特别 处理
- Vấn đề riêng cần được xử lý đặc biệt.
- 帕特 丽夏 注册 过 许多 约会 网站
- Patricia đã ở trên nhiều trang web hẹn hò.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
- 为 我 的 事 让 您老 特地 跑 一趟 , 真是 罪过
- vì việc của tôi mà phải phiền ông đi một chuyến, thật có lỗi quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
网›